Thiết bị hẹn giờ kỹ thuật số HTS-AT10 với các tính năng nổi bật sau:
- Thiết kế mới sang trọng và thẩm mỹ hơn
- Cài đặt dễ dàng, nhanh chóng với 4 nhóm chương trình định sẵn:
Weekly timer – Chương trình Tuần, 25 lần bật/tắt, thời gian ngắn nhất 1 phút.
Weekly pulse – Chương trình Xung, cho 1 khoảng thời gian nhất định trong tuần, 24 lần bật/tắt. Thời gian xung: 1 giây ~ 60 phút.
Yearly timer – Chương trình năm, 10 chương trình bật/tắt cho bất cứ thời gian nào trong năm.
Weekly cycle – Chương trình dạng chu kỳ lập lại trong tuần, 10 chương trình bật/tắt trong tuần. Thời gian: 10 phút ~ 24 giờ.
- Chế độ hoạt động: Tự động / thủ công
- Dễ thao tác, giám sát với màn hình LCD lớn (38×23mm).
- Tích hợp pin lưu trữ dữ liệu cài đặt đến 3 tháng khi mất điện, đảm bảo hoạt động bình thường ngay khi có điện trở lại.
Ứng dụng:
Với thiết bị hẹn giờ HTS-AT10, bạn có thể ứng dụng để hẹn giờ bật/tắt bảng quảng cáo, bơm nước, các hệ thống tưới tự động, quạt thông gió, chuông trường học,...
Sơ đồ đấu nối:
Sơ đồ 1: đấu theo kiểu thường hở
Khi đấu theo sơ đồ này bình thường (chưa tới thời gian cài đặt) ngõ ra sẽ không có điện áp (tải không hoạt động). Khi tới thời gian cài đặt ngõ ra sẽ có điện áp (tải hoạt động).
Sơ đồ 2: đấu theo kiểu thường đóng
Khi đấu theo sơ đồ này bình thường (chưa tới thời gian cài đặt) ngõ ra sẽ có điện áp (tải hoạt động). Khi tới thời gian cài đặt ngõ ra sẽ ngắt điện áp (tải không hoạt động).
Ngõ ra | 1 tiếp điểm khô NO, NC |
Điện áp hoạt động | 220VAC, 50/60Hz |
Công suất ngỏ ra | 10A (tải cảm 2A) |
Chương trình |
25 chương trình ngày 24 chương trình xung 10 chương trình theo năm 10 chương trình theo tuần |
Chế độ hoạt động | tự động/ thủ công |
Pin dự phòng | 3 tháng |
Nhiệt độ hoạt động | -10oC ~ 60oC |
Kích thước | 52×96×48mm |
Bảo vệ | IP20 |
-
Price : 1.645.000 vnd 2.052.000
-
Price : 777.000 vnd 929.000
-
Price : 565.000 vnd 690.000
-
Price : 565.000 vnd 690.000
-
Price : 790.000 vnd 936.000
-
Price : 1.512.000 vnd 1.770.000
-
Price : 920.000 vnd 1.145.000
-
Price : 1.075.000 vnd 1.340.000
-
Price : 1.688.000 vnd 2.086.000
-
Price : 974.000 vnd 1.217.000