Các chức năng cơ bản:
- Giao tiếp nghe nhìn rảnh tay với người nhấn chuông
- Hỗ trợ gọi báo động
- Hỗ trợ 2 vùng báo động
- Chức năng giám sát trạng thái cửa (thêm cảm biến cửa)
- Có thể nối thêm camera ngoài
- Điều khiển từ xa (mở cửa) trên phần mềm Client hoặc ứng dụng điện thoại thông minh
- Bộ xử lý SOC hiệu năng cao
Chức năng âm thanh/hình ảnh:
- Giám sát video HD với CMOS hiệu năng cao
- Màn hình màu LCD 7 inch, độ phân giải 800 x 480
- Điều khiển bằng cảm ứng/nút bấm vật lý
- Chuẩn nén H.264
- Dập nhiễu và giảm tiếng vọng.
Chức năng báo động:
- Hỗ trợ 2 ngõ vào cảm biến báo động
- Tự động gửi tin nhắn báo động tới màn hình chính, phần mềm client hoặc ứng dụng điện thoại thông minh khi cảm biến báo động được kích hoạt.
Các Tính năng khác:
- Hỗ trợ thông báo cộng đồng.
- Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng sử dụng.
Ứng dụng điển hình:
Hệ thống | Tên thiết bị | Màn hình chuông cửa IP. |
Mã hiệu | DS-KH6310-WL | |
Bộ vi xử lý | SOC hiệu suất cao | |
Hệ điều hành | Linux nhúng | |
Màn hình | Công nghệ màn hình | TFT LCD |
Kích thước đường chéo | 7 inch | |
Độ phân giải | 800 × 480 | |
Phương pháp điều khiển | Cảm ứng, nút bấm vật lý | |
Âm thanh | Âm thanh vào | Tích hợp Microphone đẳng hướng |
Âm thanh ra | Tích hợp loa | |
Chuẩn nén âm thanh | G.711 U | |
Tốc độ truyền | 64 Kbps | |
Chất lượng âm thanh | Dập nhiễu và tiếng vang | |
Đấu nối | Cổng nối mạng | 1×RJ-45 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface, TCP/IP, RTSP |
RS-485 | 1×RS-485 Half-Duplex Port | |
Ngõ vào báo động | 2 | |
Khác | Bộ nhớ | 256 MB |
Điện áp | 12Vdc/24VDc/ PoE (DS-KAD606, DS-KAD612) | |
Công suất | ≤ 10W | |
Nhiệt độ vận hành | -10°C đến +55°C | |
Độ ẩm | 10% đến 90% | |
Kích thước | 217 mm × 142 mm × 26 mm (8.5"×5.6"×1.0) | |
Chứng nhận | FCC, IC, CE, C-TICK, ROHS, REACH, WEEE |
Related Product
-
Price : 2.330.000 vnd 3.900.000
-
Price : 2.650.000 vnd 4.420.000
-
Price : 2.650.000 vnd 4.420.000
-
Price : 3.520.000 vnd 5.890.000
-
Price : 3.960.000 vnd 6.480.000
-
Price : 4.180.000 vnd 6.780.000
-
Price : 2.110.000 vnd 3.530.000
-
Price : 3.990.000 vnd 6.550.000
-
Price : 5.280.000 vnd 8.320.000
-
Price : 1.275.000 vnd 2.140.000