TR 610 top2 là công tắc thời gian kỹ thuật số từ nhà sản xuất số 1 thế giới Theben, CHLB Đức. TR 610 top2 hoạt động bền bỉ, tin cậy, tính năng phong phú, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, thương mại, nông nghiệp công nghệ cao, dân dụng như điều khiển chiếu sáng công cộng, bảng quảng cáo, thông gió, bơm nước, tưới cây, sấy, sưởi, trồng cây, ấp trứng …
Sản phẩm có những tính năng nổi bật sau đây:
- Chương trình hàng tuần.
- 1 kênh.
- Đầu nối dạng lò xo, mỗi đầu 2 khe cho 2 dây, đơn hoặc đa sợi, có hoặc không đầu bấm.
- Dây nối 0,5 – 2,5mm2. Nhấn để tháo dây khỏi thiết bị.
- Giao diện lập trình văn bản.
- Ngày và thời gian đã được cài đặt trước.
- Có thể thao tác không cần nguồn điện lưới.
- 56 ô nhớ.
- Khe cắm thẻ nhớ OBELISK top2 lập trình trên PC.
- Đưa chương trình vào thiết bị.
- Sao chép chương trình
- Lưu chương trình.
- Pin nhớ 10 năm (pin lithium).
- Công nghệ đóng mở mạch ở điểm điện áp = 0V để tăng công suất và kéo dài tuổi thọ tiếp điểm (trừ phiên bản 24V).
- Lựa chọn trạng thái đóng hoặc mở ban đầu.
- Có thể vận hành thủ công, chế độ luôn TẮT hoặc luôn MỞ (Permanent ON/OFF switching)
- Tích hợp bộ đếm giờ để xác định thời gian bảo dưỡng, có thể xóa về 0.
- Lập trình cho ngày nghỉ lễ.
- Màn hình LCD lớn, rõ dễ đọc, có thể thay đổi độ sáng nền hoặc tắt đi.
- Chế độ bảo vệ với mật khẩu (PIN).
- Tự động điều chỉnh thời gian mùa hè/mùa đông (có thể tắt)
- Dễ vận hành, lập trình qua 4 nút:
- Dải nhiệt động môi trường hoạt động rộng: –30 °C đến +55 °C
- Độ chính xác cao: ± 0,5 giây/ngày
- Nắp che bằng chất dẻo trong.
- Tùy chọn khóa nắp (không cho tùy ý thay đổi chương trình hoạt động)
- Tiếp điểm khô 2 chiều (3 cực) 16 (10) A/250 VAC
- 220–230 V, 50-60Hz
* Từ năm 2019 bỏ mẫu TR 610 top2 và được nâng cấp, thay thế bằng model TR 610 top3
Thông số
|
Giá trị
|
Điện áp hoạt động
|
220–240 VAC
|
Tần số
|
50–60 Hz
|
Kiểu lắp đặt
|
thanh DIN 35mm
|
Chiều rộng lắp đặt
|
2 mô đun
|
Tiếp điểm
|
Tiếp điểm chuyển đổi 3 chân, 2 chiều
|
Dạng ngõ ra
|
Tiếp điểm khô, không điện áp
|
Độ mở tiếp điểm
|
< 3 mm (μ)
|
Vật liệu tiếp điểm
|
AgSnO2
|
Chương trình
|
trong tuần
|
Chức năng lập trình
|
BẬT – TẮT
|
Số kênh
|
1 kênh
|
Số ô nhớ (thời điểm)
|
56
|
Pin dự phòng
|
10 năm ở 20oC (sẽ ít hơn nếu sử dụng thẻ nhớ)
|
Công suất tối đa ở 250 VAC
|
16A (Cosφ=1); 10A (Cosφ=0,6)
|
Đèn sợi đốt/halogen
|
2.600 W
|
Đèn huỳnh quang Compact
|
22×7W, 18×11 W, 16×15 W, 16×20 W, 14×23 W
|
Đèn huỳnh quang (chấn lưu sắt từ)
|
1.000 VA - Không hiệu chỉnh (bù)
1.000 VA - Bù nối tiếp
730 VA (80 μF) - Bù song song
|
Công suất chuyển mạch tối thiểu
|
~10mA
|
Thời gian chuyển mạch ngắn nhất
|
1 phút
|
Thời gian dựa trên
|
đồng hồ thạch anh (quartz)
|
Độ chính xác
|
± 0,5 giây/ngày ở 20 °C
|
Điện năng tiêu thụ trạng thái chờ
|
0,8W
|
Nhập liệu và điều khiển
|
4 nút
|
Dạng đấu nối
|
Lò xo kép (2 khe cho 2 dây trên mỗi đầu nối)
|
Điện áp hoạt động
|
–30 °C đến +55 °C
|
Vỏ và vật liệu cách điện
|
Chịu nhiệt độ cao, chất dẻo nhiệt tự tắt
|
Độ kín bụi và nước
|
IP 20 (theo EN 60 529)
|
Cấp độ an toàn điện
|
II (theo EN 60 730-1)
|
Cấp độ ô nhiễm môi trường
|
II
|
Chứng chỉ thử nghiệm
|
VDE
|
Bỏ mẫu từ năm 2018, model thay thế | TR 610 top3 |
Sản phẩm liên quan
-
Giá : 1.305.000 vnd 1.631.000
-
Giá : 1.460.000 vnd 1.825.000
-
Giá : 2.745.000 vnd 3.431.000
-
Giá : 1.852.000 vnd 2.315.000
-
Giá : 2.429.000 vnd 3.036.000
-
Giá : 2.431.000 vnd 3.039.000
-
Giá : 2.920.000 vnd 3.650.000
-
Giá : 3.686.000 vnd 4.608.000
-
Giá : 1.278.000 vnd 1.598.000
-
Giá : 1.278.000 vnd 1.598.000