theLeda S10 là đèn LED tích hợp cảm biến tự động bật khi có người và tắt (hoặc sáng mờ) khi đi khỏi, có các tính năng chính sau:
- Đèn LED 10 W, 840lm tương đương 140W halogen.
- Có thể xoay +/-40 độ theo chiều ngang và 70 độ xuống dưới, xoay 180 độ để chiếu hắt tường.
- Phù hợp để lắp đặt ngoài trời (và cả trong nhà).
- Hoạt động tự động (bật/tắt) dựa trên sự hiện diện, cường độ ánh sáng xung quanh hoặc cả hai yếu tố.
- Mức sáng của đèn có thể thay đổi. Thí dụ: khi trời tối đèn sáng mờ (20% mức tối đa), khi có người đèn sáng hết mức (100%).
- Có thể điều khiển (Tắt/bật) đèn thủ công nhờ các nút nhấn.
- Có thể điều chỉnh ngưỡng bật/tắt (2~200lx) và thời gian trễ tắt (2 giây ~ 30 phút).
- Tích hợp cảm biến chuyển động góc quét 180 độ, khoảng cách 10m.
- Khu vực phát hiện có thể được điều chỉnh (giảm bớt) nhờ miếng che kèm theo
- Tích hợp bộ phận làm mát trong vỏ.
- Sử dụng công nghệ LED trực tiếp có công suất ánh sáng cao, mô đun LED ma trận.
- Lắp đặt dễ dàng bằng một tay.
- Điều chỉnh, lập trình trực tiếp bằng tay không cần công cụ.
- Có thể đưa vào vận hành ngay theo thiết lập mặc định từ nhà máy.
- 2 phiên bản màu trắng theLEDA S10 WH và đen theLEDA S10 BK
- Tùy chọn ánh sáng trắng (4000K) hoặc trắng ấm (3000K).
Tên gọi | theLeda S10 - Đèn led tự động tích hợp cảm biến |
Điện áp | 220/230 VAC |
Tần số | 50/60 Hz |
Công suất ở chế độ nghỉ | 0,4 W |
Công suất tối đa | 10 W |
Quang thông | 840 lm |
Màu ánh sáng | 3000K, trắng ấm hoặc 4000K/trắng. |
Điều chỉnh độ sáng (dimming) | 10%~50%, 100% |
Công nghệ đo sáng | Hỗn hợp |
Ngưỡng sáng điều khiển | 2 ~ 200 lx |
Phạm vi phát hiện cảm biến | 180°; 10m (đi ngang), 3,5m (trực diện) |
Thời gian trễ tắt đèn | 2 giây ~ 30 phút |
Tuổi thọ | 50.000 giờ (L80/B10) |
Màu sắc: | Trắng (WH), hoặc đen (BK) |
Độ cao lắp đặt | 1,8 ~ 2,5m |
Lắp đặt | Gắn tường, ngoài trời hoặc trong nhà |
Điều kiện hoạt động | -20°C ~ 45°C |
Cấp bảo vệ | 1 |
Độ kín | IP55 |
Hãng sản xuất | Theben - Đức |
|
Sản phẩm liên quan
-
Giá : 1.990.000 vnd 3.990.000
-
Giá : 1.990.000 vnd 3.990.000
-
Giá : 2.760.000 vnd 5.530.000
-
Giá : 2.760.000 vnd 5.529.000
-
Giá : 3.534.300 vnd 4.417.600
-
Giá : 3.758.700 vnd 4.698.100
-
Giá : 3.527.700 vnd 4.409.900
-
Giá : 3.527.700 vnd 4.409.900
-
Giá : 3.758.700 vnd 4.698.100
-
Giá : 4.899.400 vnd 6.123.700