Đèn LED cao cấp treo tường với nhiều tính năng thông minh, có tính thẩm mỹ và độ hoàn thiện cao phù hợp với những kiến trúc cao cấp nhất. Sản phẩm có 2 phiên bản màu trắng (theLeda P12 WH) và bạc (theLeda P12 AL). Các đặc điểm chủ yếu:
- Đèn LED chiếu điểm, tích hợp vi xử lý và cảm biến hồng ngoại và cảm biến ánh sáng.
- Cảm biến độ nhạy cao, hoạt động tin cậy, góc quét 180°, bán kính tối đa 12 m.
- Thiết kế liền khối, ánh sáng tự nhiên, 11W, 900lm, tương đương 140W halogen.
- Nhiệt độ màu: 4.000K,
- Cho ánh sáng dịu mắt, hiệu ứng vầng sáng.
- Điều chỉnh hướng và góc chiếu sáng linh hoạt, quay trái/phải 35 độ, lên/xuống 60 độ, ngược ra phía sau (180 độ)
- Độ cao lắp đặt từ 1,8 tới 2,5 m.
- Tính năng đo ánh sáng tổng hợp.
- Nhiều chế độ thông minh
- Auto: tự động bật khi có người và trời tối, tắt khi trời sáng và không có người.
- Night break: Tắt vào ban đêm.
- Stand by: 2 mức sáng tự động theo sự hiện diện. Thí dụ, khi trời tối, đèn sáng mờ (10%~60%) khi không có người và 100% khi có người.
- Tự động bật/tắt theo độ sáng hoặc chỉ theo sự hiện diện.
- Độ kín IP55, thích hợp sử dụng ngoài trời.
- Hoạt động độc lập hoặc kết hợp với các đèn khác (10 đèn) ở nhiều chế độ.
- Điều chỉnh bằng bằng tay hoặc từ xa với điều khiển hồng ngoại (mua thêm)
Tên gọi | theLeda P12 WH / theLeda P12 WH. Đèn LED thông minh, cao cấp |
Hệ thống phát hiện | Cảm biến hồng ngoại thụ động (PIR) |
Nguyên lý hoạt động | bật/tắt 2 mức sáng dựa trên sự hiện diện, cường độ ánh sáng xung quanh, lịch biểu |
Công suất | 11W (900lm) |
Phạm vi phát hiện | 1.5 m ~ 12 m, 180° |
Ngưỡng hoạt động | 5 ~ 800 lux |
Thời gian trễ | 10 giây ~ 20 phút |
Độ kín | IP55 (ngoài trời) |
Vị trí lắp đặt | Gắn tường |
Cao độ lý tưởng | 1,8 ~ 2,5 m |
Môi trường hoạt động | -25°C đến +45°C |
Điện áp hoạt động | 220VAC +10%/-15% |
Tần số | 50 Hz |
Công suất chế độ chờ | 0.4 W |
Tuổi thọ | L80/B10/50'000 h |
Màu sắc, hình dạng | Trắng. |
Kích thước | Nhỏ gọn 119 (Rộng) x 220 (Dài) x 70,5 mm (dày) |
Hãng sản xuất | Theben - Đức |
* Kích thướt đèn:
Sản phẩm liên quan
-
Giá : 1.990.000 vnd 3.990.000
-
Giá : 2.760.000 vnd 5.530.000
-
Giá : 2.760.000 vnd 5.529.000
-
Giá : 2.604.800 vnd 3.256.000
-
Giá : 3.534.300 vnd 4.417.600
-
Giá : 3.758.700 vnd 4.698.100
-
Giá : 3.527.700 vnd 4.409.900
-
Giá : 3.527.700 vnd 4.409.900
-
Giá : 3.758.700 vnd 4.698.100
-
Giá : 4.899.400 vnd 6.123.700